Kết quả tra cứu 最大限
Các từ liên quan tới 最大限
最大限
さいだいげん
「TỐI ĐẠI HẠN」
☆ Danh từ
◆ Sự tối đa
何
をするにも
最大限
の
努力
をすべきだ。
Dù làm gì thì cũng phải nỗ lực tối đa.
こんな
チャンス
はめったにないから
最大限
に
利用
しなさい。
Cơ hội này là hiếm có nên hãy tận dụng tối đa. .

Đăng nhập để xem giải thích