Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 最後の弁護人
弁護人 べんごにん べんごじん
luật sư, luật sư bào chữa (trong tố tụng hình sự, bảo vệ quyền lợi cho bị cáo hay người bị tình nghi)
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
最後の最後に さいごのさいごに
váo thời điểm cuối cùng
弁護 べんご
biện hộ
特別弁護人 とくべつべんごにん とくべつべんごじん
đặc biệt khuyên răn
私選弁護人 しせんべんごにん
luật sư riêng do nghi phạm hoặc bị cáo hoặc người thân chỉ định
弁護依頼人 べんごいらいにん べんごいらいじん
khách hàng
国選弁護人 こくせんべんごにん こくせんべんごじん
người thay quyền chỉ định sân