Kết quả tra cứu 最適化
Các từ liên quan tới 最適化
最適化
さいてきか
「TỐI THÍCH HÓA」
◆ Tối ưu hóa
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tối ưu hoá

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 最適化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 最適化する/さいてきかする |
Quá khứ (た) | 最適化した |
Phủ định (未然) | 最適化しない |
Lịch sự (丁寧) | 最適化します |
te (て) | 最適化して |
Khả năng (可能) | 最適化できる |
Thụ động (受身) | 最適化される |
Sai khiến (使役) | 最適化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 最適化すられる |
Điều kiện (条件) | 最適化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 最適化しろ |
Ý chí (意向) | 最適化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 最適化するな |