Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
三重ノ海剛司 みえノうみつよし
Mienoumi Tsuyoshi (cựu võ sĩ Sumo)
月月 つきつき
mỗi tháng
木ノ実 きのみ
hạt dẻ; quả; dâu tây
木ノ葉 このは
lá cây
ノ木偏 のぎへん
"cây hai nhánh" gốc ở bên trái 
くノ一 くのいち
Ninja nữ