Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貝塚 かいづか かいずか
đống rác bếp
一ノ貝 いちのかい
kanji "big shell" radical
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
木ノ実 きのみ
hạt dẻ; quả; dâu tây
木ノ葉 このは
lá cây
ノ木偏 のぎへん
"cây hai nhánh" gốc ở bên trái 
貝殼 貝殼
Vỏ sò
ナガニシ貝 ナガニシ貝
ốc nhảy