Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
惨澹 さんたん
khốn khổ; đáng thương; kinh khủng; thảm đạm
暗澹 あんたん
bóng tối; ảm đạm; tối tăm (tương lai..); chán nản, ngã lòng
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
譚詩 たんし
thơ balat
奇譚 きたん
câu chuyện bí ẩn
譚歌 たんか
nhạc ballad