月給日
げっきゅうび「NGUYỆT CẤP NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày trả lương; ngày phát lương (tháng)

月給日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月給日
月給 げっきゅう
tiền lương hàng tháng; lương tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
日給 にっきゅう
lương ngày
安月給 やすげっきゅう
tiền lương thấp
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
俸給日 ほうきゅうび
ngày trả lương