月給 げっきゅう
tiền lương hàng tháng; lương tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
安月給 やすげっきゅう
tiền lương thấp
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
給料日 きゅうりょうび
ngày trả lương
俸給日 ほうきゅうび
ngày trả lương