Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月舟宗胡
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
舟 ふね
tàu; thuyền.
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
五胡 ごこ
Năm nhóm dân tộc độc lập xâm lược Hoa Bắc từ cuối thời Tây Tấn ở Trung Quốc
胡簶 やなぐい ころく
bao tên (đeo ở hông bên phải; thời hậu Nara)
胡麻 ごま
cây vừng; vừng
胡粉 ごふん
phấn