Các từ liên quan tới 月華佳人 Lumen Lunae
佳月 かげつ
tháng tốt; trăng sáng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
佳人 かじん
người phụ nữ đẹp; hồng nhan; giai nhân; bóng hồng
華人 かじん
người Hoa, người Tàu
人月 にんげつ
tháng nhân công (đơn vị đo khối lượng công việc mà 1 người làm trong 1 tháng)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.