Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
華美 かび
hoa mỹ; mỹ lệ; lộng lẫy; tráng lệ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
華美な かびな
lộng lẫy.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
月下美人 げっかびじん
nữ hoàng (của) đêm
刃 は やいば
lưỡi (gươm); cạnh sắc
華 はな
ra hoa; cánh hoa
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.