Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月蝕
げっしょく
nguyệt thực.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
齲蝕
răng mục nát
氷蝕
hiện tượng bị xâm thực do băng
乾蝕 かんしょく
đồ hộp
耐蝕 たいしょく
chống ăn mòn
腐蝕 ふしょく
Sự ăn mòn.
水蝕 すいしょく
sự xói mòn, sự ăn mòn
侵蝕 しんしょく
sự ăn mòn, sụ xói mòn
「NGUYỆT THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích