Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有らゆる
あらゆる
tất cả
有りとあらゆる ありとあらゆる
mỗi; mọi thứ
凡ゆる あらゆる
mọi thứ; mỗi
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
有らせられる あらせられる
to be, to exist
ゆるゆる
chậm, chầm chậm
ゆらゆら
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
有る ある
có; tồn tại
有する ゆうする
có; sở hữu
「HỮU」
Đăng nhập để xem giải thích