有らゆる
あらゆる「HỮU」
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Tất cả; mỗi; mọi
あらゆる
皮膚
の
色
の
人
たち
Nhóm người với mọi màu da
あらゆる
階級
の
人々
Mọi tầng lớp người .

有らゆる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有らゆる
有りとあらゆる ありとあらゆる
mỗi; mọi thứ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
chậm, chầm chậm
凡ゆる あらゆる
mọi thứ; mỗi
有る ある
có; tồn tại
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
有らせられる あらせられる
to be, to exist