Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
限り有る かぎりある
có hạn; có chừng; hạn chế
有限 ゆうげん
có hạn; hữu hạn
有らん限り あらんかぎり
phần có được; tất cả; càng nhiều càng tốt
有限性 ゆうげんせい
tính hữu hạn
有限個 ゆうげんこ
có thể đếm được
有限な ゆーげんな
hữu hạn
有限型 ゆうげんがた
loại hữu hạn
有限体 ゆうげんたい
thể hữu hạn