有功
ゆうこう「HỮU CÔNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Xứng đáng

有功 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有功
有功章 ゆうこうしょう ゆうこうあきら
huy chương cho tài trí
功 こう
thành công, công đức
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
練功 れんこう ねりこう
luyện công
即功 そくいさお
hiệu quả tức thời
功程 こうてい
khối lượng công việc; mức độ lao động (tham gia vào..., hoàn thành, v.v.)
偉功 いこう
kỳ công; thành tích chói lọi