有効
ゆうこう「HỮU HIỆU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hữu hiệu; có hiệu quả
有効熱伝導率
Có tỷ lệ truyền dẫn nhiệt hữu hiệu
有効
な
触媒
がないので、その
装置
を
改良
することは
困難
であろう。
Sẽ rất khó để cải thiện thiết bị khi không có hiệu quảchất xúc tác.
Sự hữu hiệu; sự có hiệu quả
...を
効果
に
使
います
Sử dụng có hiệu quả... .

Từ đồng nghĩa của 有効
noun
Từ trái nghĩa của 有効
有効 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有効
有効PPDU ゆうこうピーピーディーユー
PPDU hợp lệ
有効な ゆうこうな
đắc dụng.
有効SPDU ゆうこうエスピーディーユー
SPDU hợp lệ
有効CPM ゆうこうシーピーエム
một trong những nền tảng của các chương trình quảng cáo
有効域 ゆうこういき
đơn vị xác định phạm vi
有効桁 ゆうこうけた
chữ số có nghĩa
有効化 ゆうこうか
sự hoạt hóa
有効性 ゆうこうせい
giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ, giá trị