Kết quả tra cứu 有効
Các từ liên quan tới 有効
有効
ゆうこう
「HỮU HIỆU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Hữu hiệu; có hiệu quả
有効熱伝導率
Có tỷ lệ truyền dẫn nhiệt hữu hiệu
有効
な
触媒
がないので、その
装置
を
改良
することは
困難
であろう。
Sẽ rất khó để cải thiện thiết bị khi không có hiệu quảchất xúc tác.
◆ Sự hữu hiệu; sự có hiệu quả
...を
効果
に
使
います
Sử dụng có hiệu quả... .

Đăng nhập để xem giải thích