有史
ゆうし「HỮU SỬ」
☆ Danh từ
Có liên quan đến lịch sử,lịch sử

有史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有史
有史以前 ゆうしいぜん
thời tiền sử
有史以来 ゆうしいらい
từ bình minh (của) lịch sử
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
全史 ぜんし ちょんふみ
hoàn thành lịch sử
野史 やし
dã sử