Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有吉の壁
不吉の兆有り ふきつのちょうあり
có triệu chứng ốm.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
壁の花 かべのはな
cây quế trúc
ベルリンの壁 ベルリンのかべ
bức tường Berlin
音の壁 おとのかべ
rào cản âm thanh
熱の壁 ねつのかべ
rào cản nhiệt
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành