Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有吉佐織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
不吉の兆有り ふきつのちょうあり
có triệu chứng ốm.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
佐 さ
giúp đỡ
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
一佐 いっさ いちさ
đại tá (jsdf)
三佐 さんさ
chính (jsdf)