有名
ゆうめい「HỮU DANH」
Hữu danh
☆ Tính từ đuôi な
Sự nổi tiếng
有名
な
ギタリスト
が
コンサート
に
出演
していないのが、ひどく
皆
をがっかりさせた
Sự vắng mặt của một nghệ sĩ ghi ta nổi tiếng làm cho khán giả thất vọng
Nổi tiếng; có danh
...の
エキスパート
として
有名
だ
Nổi tiếng là chuyên gia trong lĩnh vực... .

Từ đồng nghĩa của 有名
noun