Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有坂翔太
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
坂 さか
cái dốc
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō