有孔
ゆうこう「HỮU KHỔNG」
☆ Noun or verb acting prenominally
Có lỗ

有孔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有孔
有孔虫 ゆうこうちゅう ゆうあなちゅう
số nhiều foraminifera, foraminiferrs, trùng có lỗ
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
孔 あな
lỗ
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
孔パターン こうパターン
mẫu lỗ đục
裂孔 れっこう
Lỗ hổng
瘻孔 ろうこう
lỗ rò