有文
うもん「HỮU VĂN」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Patterned (e.g. clothes, pottery), figured

有文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有文
固有文字集合 こゆうもじしゅうごう
bộ ký tự riêng
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.