Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有末精三
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
有精卵 ゆうせいらん
trứng vịt lộn, trứng được thụ tinh
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
精精 せいぜい
nhiều nhất, càng nhiều càng tốt, càng xa càng tốt