有機セレン化合物
ゆーきセレンかごーぶつ
☆ Cụm từ
Hợp chất selen hữu cơ
有機セレン化合物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有機セレン化合物
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
セレン化合物 セレンかごうぶつ
hợp chất selenium
有機化合物 ゆうきかごうぶつ
hợp chất hữu cơ
有機金化合物 ゆうききんかごうぶつ
hóa học Organogold (là nghiên cứu về các hợp chất có chứa liên kết vàng-cacbon)
有機テクネチウム化合物 ゆうきテクネチウムかごうぶつ
hợp chất techneti hữu cơ
有機リン化合物 ゆうきリンかごうぶつ
hợp chất phospho hữu cơ
有機チオリン化合物 ゆうきチオリンかごうぶつ
hợp chất thiophospho hữu cơ
有機スズ化合物 ゆうきスズかごうぶつ
hóa học organotin (là nghiên cứu khoa học về sự tổng hợp và tính chất của các hợp chất organotin hoặc stannanes, là các hợp chất kim loại hữu cơ có chứa các liên kết carbon thiếc)