有潮港
ゆうちょうこう「HỮU TRIỀU CẢNG」
Cảng thủy triều.

有潮港 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有潮港
高潮港 こうちょうこう
cảng thủy triều.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước
港 みなと こう
cảng.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
上潮 あげしお
thủy triều lên.
潮紅 ちょうこう
sự đỏ mặt.