有線LAN
ゆうせんラン
Mạng lan có dây
有線LAN được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有線LAN
有線LANルーター ゆうせんLANルーター
bộ định tuyến mạng có dây
有線LANアダプタ ゆうせんLANアダプタ
bộ chuyển đổi mạng LAN có dây
無線/有線LANルーター むせん/ゆうせんLANルーター
Thiết bị định tuyến lan không dây / có dây
無線LAN むせんLAN
mạng lưới không dây khu vực địa phương
無線LANカード むせんLANカード
hẻ mạng lan không dây
無線LANスイッチ むせんLANスイッチ
chuyển mạch mạng lan không dây
無線LANコントローラ むせんLANコントローラ
bộ điều khiển mạng lan không dây
無線LANアクセスポイント むせんLANアクセスポイント
điểm truy cập không dây