Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有賀忍
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
忍 しのぶ にん
Nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
忍び忍び しのびしのび
lén lút
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
朝賀 ちょうが
lời chúc năm mới tới nhà vua.
賀詞 がし
sự chúc mừng; lời chúc