Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
友朋 ゆうほう ともとも
người bạn
朋友 ほうゆう ポンユー
người bạn; bạn
知己朋友 ちきほうゆう
kề vai sát cánh
書店 しょてん
cửa hàng sách.
古書店 こしょてん
tiệm sách cổ
リアル書店 リアルしょてん
hiệu sách truyền thống
読書尚友 どくしょしょうゆう
việc đọc sách và kết bạn với những nhà hiền triết thông thái
朋輩 ほうばい
đồng chí; người bạn; liên quan