朔望
さくぼう「SÓC VỌNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
First and fifteenth days of the lunar month (corresponding to new moon and full moon)

朔望 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朔望
朔望潮 さくぼうちょう
triều cường
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch
朔 さく
first day of the lunar month
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
晦朔 かいさく
hoàng hôn
八朔 はっさく
ngày sóc mùng một tháng tám trong lịch âm (ngày thu hoạch vụ mùa mới); quả cam Hassaku
正朔 せいさく せいついたち
bắt đầu (của) tháng hoặc năm; ngày đầu năm; lịch
朔日 ついたち/さくじつ
Ngày mùng 1 đầu tháng.(Từ điển của Nhật)