Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
望月 もちづき ぼうげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
望の月 もちのつき
trăng tròn
朔望月 さくぼうげつ
tháng âm lịch
小望月 こもちづき
night before the full moon, 14th day of the lunar calendar
あやかし あやかし
ma quỷ
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
あでやか
làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn