Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝倉希一
朝一 あさいち
việc làm đầu tiên vào buổi sáng
一朝 いっちょう
tạm thời; một thời kỳ ngắn; một lần; bất thìn lìn, đột nhiên; một buổi sáng
一朝一夕 いっちょういっせき
một sớm một chiều, thời gian ngắn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
朝一番 あさいちばん
sáng sớm
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
一朝一夕に いっちょういっせきに
trong một ngày; trong một khoảng ngắn gọn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.