朝粥
あさがゆ「TRIÊU CHÚC」
☆ Danh từ
Cháo buổi sáng

朝粥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝粥
粥 かゆ
(gạo) cháo bột
鶏粥 にわとりかゆ
cháo gà.
糜粥 びじゅく
dưỡng chấp
茶粥 ちゃがゆ ちゃかゆ
cháo bột chè
白粥 しらがゆ しらかゆ はくかゆ
cháo hoa
粥占 かゆうら じゅくせん
rice porridge divination, harvest divination carried out during koshogatsu
芋粥 いもがゆ
món cháo khoai lang cắt hạt lựu
望粥 もちがゆ
azuki bean gruel eaten around the 15th day of the first month