Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木下恵介アワー
アワー アウア アワー
giờ
ズボンした ズボン下
quần đùi
ゴールデンアワー ゴールデン・アワー
giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm)
ハッピーアワー ハッピー・アワー
happy hour
オフィスアワー オフィス・アワー
office hours, working day
下木 したき かぼく したぎ
understory trees, underbrush, undergrowth
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.