木印
もくいん「MỘC ẤN」
☆ Danh từ
Con dấu bằng gỗ

木印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木印
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
印度撞木鮫 いんどしゅもくざめ インドシュモクザメ
winghead shark (Eusphyra blochii, species of Indo-West Pacific hammerhead shark)
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
木木 きぎ
cây cối