木天蓼
またたび もくてんりょう マタタビ きてんたで「MỘC THIÊN」
☆ Danh từ
Cây bạc hà mèo (thục vật học)

木天蓼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木天蓼
蓼 たで タデ
rau răm
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
蓼藍 たであい タデアイ
persicaria tinctoria (là một loài thực vật có hoa trong họ Rau răm)
蓼酢 たでず
một loại gia vị được làm bằng cách ép lá của cây hồng môn và tán với giấm. dùng để nướng cá ngọt và các loại muối khác vào mùa hè