Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木尾士目
マス目 マス目
chỗ trống
目木 めぎ メギ
Japanese barberry (Berberis thunbergii)
木目 きめ もくめ
Vân gỗ
有尾目 ゆうびもく
Caudata, Urodela, order comprising the salamanders
無尾目 むびもく
Anura, order comprising the frogs and toads
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê