Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傷害事件 しょうがいじけん
sự cố gây chấn thương
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
負け投手 まけとうしゅ
người ném bóng thua cuộc
負傷 ふしょう
bị thương
ガラスど ガラス戸
cửa kính
木戸 きど
cửa gỗ; cửa
事件 じけん
đương sự
負傷者 ふしょうしゃ
người bị thương