Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
杓子 しゃくし
cây tre múc
飯杓子 めしじゃくし
thìa xới cơm, muỗng đơm cơm
金杓子 かなじゃくし きむしゃくし
cái muỗng kim loại
穴杓子 あなしゃくし
đục lỗ cái gáo
網杓子 あみじゃくし あみしゃくし
cái vá lưới, cái môi (muôi) lưới
貝杓子 かいじゃくし
cái muôi (muỗng)
お玉杓子 おたまじゃくし オタマジャクシ
Cái muỗm
御玉杓子 おたまじゃくし
nòng nọc.