Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木槌の誘い
木槌 きづち
búa gỗ
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
槌の子 つちのこ ツチノコ
sinh vật Tsuchinoko (hay còn biết đến với cái tên bachi hebi là một loài sinh vật trong truyền thuyết của Nhật Bản được nhắc nhiều tại vùng Tây Nam Nhật Bản kể cả vùng Kansai và Shikoku)
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
槌 つち
búa.