Các từ liên quan tới 木綿のハンカチ〜ライトウインズ物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
ハンカチの木 ハンカチのき ハンカチノキ
cây Khăn tay
木綿物 もめんもの もめんぶつ
đồ bằng bông.
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)