Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
木綿 もめん きわた ゆう
bông; cốt tông; cô-tông.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
問屋 とんや といや
hãng buôn bán
木綿針 もめんばり こわたはり
khâu cái kim cho luồng bông
浜木綿 はまゆう
cây náng, cây đại tướng quân, chuối nước
木綿物 もめんもの もめんぶつ
đồ bằng bông.
木綿糸 もめんいと
luồng bông