Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
製板 せいばん
việc sản xuất ván; việc chế tạo ván
木製 もくせい
làm từ gỗ; làm bằng gỗ
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
木板 もくいた
bảng gỗ
板木 ばんぎ
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製板所 せいはんしょ せいばんじょ
nhà máy cưa
製図板 せいずばん
sự phác thảo (vẽ) ăn cơm tháng