木訥
ぼくとつ「MỘC」
Ngây thơ; đơn giản; không bị ảnh hưởng

木訥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木訥
訥訥 とつとつ
nói một cách ngập ngùng, ấp úng; lắp bắp, ngắc ngứ
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アラビアゴムのき アラビアゴムの木
cây keo (thực vật học)
訥弁 とつべん
sự chậm chạp (của) lời nói; sự vụng về (của) lời nói
朴訥 ぼくとつ
đơn giản,ngây thơ,tính trung thực gồ ghề,tính không có mỹ thuật