Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木賊温泉
木賊 とくさ
lau chùi những cuộc rượt đuổi
木賊板 とくさいた
Các tấm chẻ mỏng như tuyết tùng, sawara, và hinoki được sử dụng để lợp mái của các đền thờ
温泉 おんせん
suối nước nóng
木賊葺き とくさぶき
ván lợp bằng ván lợp gỗ tuyết tùng hoặc cây bách mỏng
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng
温泉卵 おんせんたまご
trứng lòng đào