Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木鹿大王
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)
大鹿 おおじか オオジカ
linh dương
大王 だいおう
đại vương.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大角鹿 おおつのじか
giant fallow deer (extinct)
大馬鹿 おおバカ おおばか
cực kì ngốc
鹿子の木 かごのき カゴノキ
cây nguyệt quế (thân có đốm lấm tấm như da hươu)
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ