未成
みせい「VỊ THÀNH」
☆ Danh từ
Không đầy đủ; chưa hoàn thành; thô

Từ trái nghĩa của 未成
未成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未成
未成熟 みせいじゅく
chưa thành thục, chưa chín chắn
未成年 みせいねん
vị thành niên.
未成品 みせいひん
hàng hóa chưa hoàn chỉnh, hàng chưa thành phẩm
未成年者 みせいねんしゃ
người vị thành niên, người dưới 20 tuổi
未成熟卵 みせいじゅくらん
immature ovum
未成年者本人の同意 みせーねんしゃほんにんのどーい
sự đồng ý của trẻ chưa thành niên
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
未完成 みかんせい
chưa hoàn thành