未来永劫
みらいえいごう みらいようごう「VỊ LAI VĨNH KIẾP」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Tính vĩnh hằng

未来永劫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未来永劫
永劫 えいごう
tính vĩnh hằng; tính vĩnh cửu; tính vĩnh viễn; sự vĩnh hằng; sự vĩnh cửu; sự vĩnh viễn; sự bất tử; sự bất diệt
未来 みらい
đời sau
永劫回帰 えいごうかいき
vĩnh cửu luân hồi (Quy Hồi Vĩnh Cửu, Vĩnh Kiếp Hồi Quy hay "Sự lặp lại vĩnh cửu" là một khái niệm cho rằng vũ trụ đã được lặp đi lặp lại và sẽ tiếp tục như vậy ở một dạng tương tự với chính nó trong một số lần vô hạn)
未来人 みらいじん
người của tương lai
未来型 みらいがた
thuộc về thuyết vị lai
未来的 みらいてき
mang tính tương lai
尽未来 じんみらい
mãi mãi, vĩnh viễn
未来派 みらいは
thuyết vị lai