未決囚
みけつしゅう「VỊ QUYẾT TÙ」
☆ Danh từ
Người chưa bị kết án tù; người bị giam đang trong quá trình xét xử.

未決囚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未決囚
既決囚 きけつしゅう
người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...)
未決 みけつ
sự chưa có quyết định.
未解決 みかいけつ
làm rối loạn; chưa quyết định; không nhất định
未決定 みけってい
lưỡng lự
未決算 みけっさん
nổi bật (tài khoản)
未決監 みけつかん
nhà tù giam giữ
未決済 みけっさい
nổi bật (tài khoản)
未決拘留 みけつこうりゅう
giam giữ chưa quyết định cuộc xử án