未発
みはつ「VỊ PHÁT」
☆ Danh từ
Chưa xuất hiện, chưa hiện ra; chưa xuất phát; chưa phát hiện, chưa phát minh

未発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未発
未発行 みはっこう
không đưa ra, không phát hành, không in ra
未発に みはつに
trước, trước đây
未発表 みはっぴょう
chưa in; không xuất bản, không công bố
未発見 みはっけん
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
未発達 みはったつ
chưa phát triển
前人未発 ぜんじんみはつ
chưa từng có; chưa từng nghe; chưa từng được ai đó đề xuất (khám phá, phát minh) trước đây
未開発 みかいはつ
không phát triển (những nước); ngược lại; không có ai vào
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra