Các từ liên quan tới 未解決事件 (NHKスペシャル)
事件解決 じけんかいけつ
giải quyết một vụ việc, giải pháp cho một vụ án 
未解決 みかいけつ
làm rối loạn; chưa quyết định; không nhất định
事件を解決する じけんをかいけつする
xử kiện.
万事解決 ばんじかいけつ
everything turning out fine, the whole thing being settled
未解決問題 みかいけつもんだい
vấn đề không nhất định
未決 みけつ
sự chưa có quyết định.
スペシャル スペシャル
đặc biệt
解決 かいけつ
giải quyết